Tháng 10 - 2022
Data:
| Thứ bảy | 1 | 6/9 | Đinh Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Canh Tuất | Mãn | Thu phân | Thiên thành, Ngũ phú, Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường | Kiếp sát, Hoang vu, Ngũ hư | Ngũ phú, Hoàng ân | Kiếp sát | 6 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chủ nhật | 2 | 7/9 | Mậu Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Canh Tuất | Bình | Thu phân | Thiên phú (Lộc khố), Minh tinh, Phổ hộ, Dân nhật | Hỏa tai, Thiên hỏa, Thổ ôn, Hoang sa, Phi ma sát, Ngũ quỹ, Quả tú | 7 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
| Thứ hai | 3 | 8/9 | Kỷ Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Canh Tuất | Định | Thu phân | Phúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thương | Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cách, Trùng tang, Trùng phục | Thiên cương | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
| Thứ ba | 4 | 9/9 | Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Canh Tuất | Chấp | Thu phân | Thiên quan, Tam hợp, Thiên giải, Thiên quý, Nguyệt hư | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử, Cửu không, Nguyệt yếm, Lôi công | Tam hợp, Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 9 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
| Thứ tư | 5 | 10/9 | Tân Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Canh Tuất | Phá | Thu phân | Thánh tâm, Lục hợp, Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Hoang vu, Câu trận, Ngũ hư, Không phòng | Lục hợp, Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
| Thứ năm | 6 | 11/9 | Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Canh Tuất | Nguy | Thu phân | Giải thần, Ích hậu, Mẫu thương, Thanh long, Nguyệt không | Nguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vong | Giải thần | 11 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
| Thứ sáu | 7 | 12/9 | Quý Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Canh Tuất | Thành | Thu phân | Nguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Minh đường, Tục thế, Tuế hợp | Thiên ôn, Địa tặc, Hỏa tai, Nhân cách, Thổ cấm | 13 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
| Thứ bảy | 8 | 13/9 | Giáp Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Canh Tuất | Thành | Hàn Lộ | Thiên hỷ, Yếu yên, Tam hợp, Đại hồng sa, Nguyệt giải | Cô thần, Sát chủ, Lỗ ban sát, Không phòng | Yếu yên, Tam hợp | Sát chủ | 14 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
| Chủ nhật | 9 | 14/9 | Ất Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Canh Tuất | Thu | Hàn Lộ | U vi tinh, Mẫu thương, Đại hồng sa | Địa phá, Hoang vu, Băng tiêu, Hà khôi, Nguyệt hình, Cô quả, Ngũ hư, Chu tước | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
| Thứ hai | 10 | 15/9 | Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Canh Tuất | Khai | Hàn Lộ | Sinh khí, Thiên tài, Dịch mã, Phúc hậu, Thiên đức, Nguyệt đức | Thiên tặc | Dịch mã, Thiên đức, Nguyệt đức | | 16 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
| Thứ ba | 11 | 16/9 | Đinh Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Canh Tuất | Bế | Hàn Lộ | Kim đường, Địa tài | Thiên lại, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát | 17 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||||
| Thứ tư | 12 | 17/9 | Mậu Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Canh Tuất | Kiến | Hàn Lộ | Thiên mã, Mãn đức tinh, Mẫu thương | Thổ phủ, Bạch hổ, Tội chí, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc | 18 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
| Thứ năm | 13 | 18/9 | Kỷ Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Canh Tuất | Trừ | Hàn Lộ | Thiên thành, Ngũ phú, Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường | Kiếp sát, Hoang vu, Ngũ hư, Trùng tang, Trùng phục | Ngũ phú, Hoàng ân | Kiếp sát | 19 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
| Thứ sáu | 14 | 19/9 | Canh Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Canh Tuất | Mãn | Hàn Lộ | Thiên phú (Lộc khố), Minh tinh, Phổ hộ, Dân nhật, Thiên quý, Nguyệt ân | Hỏa tai, Thiên hỏa, Thổ ôn, Hoang sa, Phi ma sát, Ngũ quỹ, Quả tú | Thiên quý, Nguyệt ân | 19/9: Ngày vía Đức Quan Âm xuất gia (ÂL) | 20 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
| Thứ bảy | 15 | 20/9 | Tân Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Canh Tuất | Bình | Hàn Lộ | Phúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cách, Tứ thời đại mộ | Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên cương | 21 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
| Chủ nhật | 16 | 21/9 | Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Canh Tuất | Định | Hàn Lộ | Thiên quan, Tam hợp, Thiên giải, Nguyệt không | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử, Cửu không, Nguyệt yếm, Lôi công | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 22 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
| Thứ hai | 17 | 22/9 | Quý Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Canh Tuất | Chấp | Hàn Lộ | Thánh tâm, Lục hợp | Hoang vu, Câu trận, Ngũ hư, Không phòng | Lục hợp | 23 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
| Thứ ba | 18 | 23/9 | Giáp Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Canh Tuất | Phá | Hàn Lộ | Giải thần, Ích hậu, Mẫu thương, Thanh long | Nguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vong | Giải thần | 23 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
| Thứ tư | 19 | 24/9 | Ất Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Canh Tuất | Nguy | Hàn Lộ | Nguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Minh đường, Tục thế, Tuế hợp | Thiên ôn, Địa tặc, Hỏa tai, Nhân cách, Thổ cấm | 24 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||||
| Thứ năm | 20 | 25/9 | Bính Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Canh Tuất | Thành | Hàn Lộ | Thiên hỷ, Yếu yên, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt giải, Nguyệt đức, Đại hồng sa | Cô thần, Sát chủ, Lỗ ban sát, Không phòng | Yếu yên, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt đức | Sát chủ | | 25 | Ngày vía Dakini | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
| Thứ sáu | 21 | 26/9 | Đinh Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Canh Tuất | Thu | Hàn Lộ | U vi tinh, Mẫu thương, Đại hồng sa | Địa phá, Hoang vu, Băng tiêu, Hà khôi, Nguyệt hình, Cô quả, Ngũ hư, Chu tước | 26 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
| Thứ bảy | 22 | 27/9 | Mậu Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Canh Tuất | Khai | Hàn Lộ | Sinh khí, Thiên tài, Dịch mã, Phúc hậu, Thiên xá | Thiên tặc | Dịch mã | 27 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
| Chủ nhật | 23 | 28/9 | Kỷ Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Canh Tuất | Bế | Sương giáng | Kim đường, Địa tài | Thiên lại, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Trùng tang, Trùng phục | 28 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
| Thứ hai | 24 | 29/9 | Canh Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Canh Tuất | Kiến | Sương giáng | Thiên mã, Mãn đức tinh, Mẫu thương, Thiên quý, Nguyệt ân | Thổ phủ, Bạch hổ, Tội chí, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc, Dương thác | Thiên quý, Nguyệt ân | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
| Thứ ba | 25 | 1/10 | Tân Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Tân Hợi | Trừ | Sương giáng | Địa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường | Thổ phủ, Hỏa tai, Lục bất thành, Thiên ôn, Ngũ quỷ, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
| Thứ tư | 26 | 2/10 | Nhâm Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Tân Hợi | Mãn | Sương giáng | Thiên mã, U vi tinh, Yếu yên, Thiên quý | Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát, Trùng tang, Trùng phục | Yếu yên, Thiên quý | 1 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
| Thứ năm | 27 | 3/10 | Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Tân Hợi | Bình | Sương giáng | Thiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Thiên quý | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang, Âm dương thác | Thiên quý | 2 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
| Thứ sáu | 28 | 4/10 | Giáp Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Tân Hợi | Định | Sương giáng | Minh tinh, Ngũ phú, Lục hợp, Nguyệt đức | Tiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hư | Ngũ phú, Lục hợp, Nguyệt đức | 3 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
| Thứ bảy | 29 | 5/10 | Ất Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Tân Hợi | Chấp | Sương giáng | Âm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt ân | Thiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũ | Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 4 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
| Chủ nhật | 30 | 6/10 | Bính Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Tân Hợi | Phá | Sương giáng | Thiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợp | Địa tặc, Tội chí | Giải thần, Hoàng ân | 5 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
| Thứ hai | 31 | 7/10 | Đinh Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Tân Hợi | Nguy | Sương giáng | Dịch mã, Kính tâm, Thiên phúc | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàng | Dịch mã | 7 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt |
Năm:
2 022
Tháng:
10
- 1 lần xem


