Tháng 10 - 2022 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 10 - 2022

Data: 
Thứ bảy16/9Đinh HợiNgọc Đường Hoàng ĐạoCanh TuấtMãnThu phânThiên thành, Ngũ phú, Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đườngKiếp sát, Hoang vu, Ngũ hưNgũ phú, Hoàng ânKiếp sát 6Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật27/9Mậu TýThiên Lao Hắc ĐạoCanh TuấtBìnhThu phânThiên phú (Lộc khố), Minh tinh, Phổ hộ, Dân nhậtHỏa tai, Thiên hỏa, Thổ ôn, Hoang sa, Phi ma sát, Ngũ quỹ, Quả tú 7Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai38/9Kỷ SửuNguyên Vũ Hắc ĐạoCanh TuấtĐịnhThu phânPhúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thươngThiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cách, Trùng tang, Trùng phụcThiên cương 8Ngày vía Đức Phật Dược SưThủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba49/9Canh DầnTư Mệnh Hoàng ĐạoCanh TuấtChấpThu phânThiên quan, Tam hợp, Thiên giải, Thiên quý, Nguyệt hưĐại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử, Cửu không, Nguyệt yếm, Lôi côngTam hợp, Thiên quýĐại hao (Tử khí, Quan phù) 9Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư510/9Tân MãoCâu Trần Hắc ĐạoCanh TuấtPháThu phânThánh tâm, Lục hợp, Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpHoang vu, Câu trận, Ngũ hư, Không phòngLục hợp, Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm611/9Nhâm ThìnThanh Long Hoàng ĐạoCanh TuấtNguyThu phânGiải thần, Ích hậu, Mẫu thương, Thanh long, Nguyệt khôngNguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vongGiải thần 11Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu712/9Quý TỵMinh Đường Hoàng ĐạoCanh TuấtThànhThu phânNguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Minh đường, Tục thế, Tuế hợpThiên ôn, Địa tặc, Hỏa tai, Nhân cách, Thổ cấm 13Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy813/9Giáp NgọThiên Hình Hắc ĐạoCanh TuấtThànhHàn LộThiên hỷ, Yếu yên, Tam hợp, Đại hồng sa, Nguyệt giảiCô thần, Sát chủ, Lỗ ban sát, Không phòngYếu yên, Tam hợpSát chủ 14Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật914/9Ất MùiChu Tước Hắc ĐạoCanh TuấtThuHàn LộU vi tinh, Mẫu thương, Đại hồng saĐịa phá, Hoang vu, Băng tiêu, Hà khôi, Nguyệt hình, Cô quả, Ngũ hư, Chu tước 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàHỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai1015/9Bính ThânKim Quỹ Hoàng ĐạoCanh TuấtKhaiHàn LộSinh khí, Thiên tài, Dịch mã, Phúc hậu, Thiên đức, Nguyệt đứcThiên tặcDịch mã, Thiên đức, Nguyệt đức 16Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba1116/9Đinh DậuKim Đường Hoàng ĐạoCanh TuấtBếHàn LộKim đường, Địa tàiThiên lại, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát 17Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư1217/9Mậu TuấtBạch Hổ Hắc ĐạoCanh TuấtKiếnHàn LộThiên mã, Mãn đức tinh, Mẫu thươngThổ phủ, Bạch hổ, Tội chí, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc 18Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm1318/9Kỷ HợiNgọc Đường Hoàng ĐạoCanh TuấtTrừHàn LộThiên thành, Ngũ phú, Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đườngKiếp sát, Hoang vu, Ngũ hư, Trùng tang, Trùng phụcNgũ phú, Hoàng ânKiếp sát 19Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu1419/9Canh TýThiên Lao Hắc ĐạoCanh TuấtMãnHàn LộThiên phú (Lộc khố), Minh tinh, Phổ hộ, Dân nhật, Thiên quý, Nguyệt ânHỏa tai, Thiên hỏa, Thổ ôn, Hoang sa, Phi ma sát, Ngũ quỹ, Quả túThiên quý, Nguyệt ân19/9: Ngày vía Đức Quan Âm xuất gia (ÂL) 20Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy1520/9Tân SửuNguyên Vũ Hắc ĐạoCanh TuấtBìnhHàn LộPhúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpThiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cách, Tứ thời đại mộThiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpThiên cương 21Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật1621/9Nhâm DầnTư Mệnh Hoàng ĐạoCanh TuấtĐịnhHàn LộThiên quan, Tam hợp, Thiên giải, Nguyệt khôngĐại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử, Cửu không, Nguyệt yếm, Lôi côngTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 22Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai1722/9Quý MãoCâu Trần Hắc ĐạoCanh TuấtChấpHàn LộThánh tâm, Lục hợpHoang vu, Câu trận, Ngũ hư, Không phòngLục hợp 23Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba1823/9Giáp ThìnThanh Long Hoàng ĐạoCanh TuấtPháHàn LộGiải thần, Ích hậu, Mẫu thương, Thanh longNguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vongGiải thần 23Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư1924/9Ất TỵMinh Đường Hoàng ĐạoCanh TuấtNguyHàn LộNguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Minh đường, Tục thế, Tuế hợpThiên ôn, Địa tặc, Hỏa tai, Nhân cách, Thổ cấm 24Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm2025/9Bính NgọThiên Hình Hắc ĐạoCanh TuấtThànhHàn LộThiên hỷ, Yếu yên, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt giải, Nguyệt đức, Đại hồng saCô thần, Sát chủ, Lỗ ban sát, Không phòngYếu yên, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt đứcSát chủ 25Ngày vía DakiniThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu2126/9Đinh MùiChu Tước Hắc ĐạoCanh TuấtThuHàn LộU vi tinh, Mẫu thương, Đại hồng saĐịa phá, Hoang vu, Băng tiêu, Hà khôi, Nguyệt hình, Cô quả, Ngũ hư, Chu tước 26Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy2227/9Mậu ThânKim Quỹ Hoàng ĐạoCanh TuấtKhaiHàn LộSinh khí, Thiên tài, Dịch mã, Phúc hậu, Thiên xáThiên tặcDịch mã 27Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật2328/9Kỷ DậuKim Đường Hoàng ĐạoCanh TuấtBếSương giángKim đường, Địa tàiThiên lại, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Trùng tang, Trùng phục 28Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai2429/9Canh TuấtBạch Hổ Hắc ĐạoCanh TuấtKiếnSương giángThiên mã, Mãn đức tinh, Mẫu thương, Thiên quý, Nguyệt ânThổ phủ, Bạch hổ, Tội chí, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc, Dương thácThiên quý, Nguyệt ân 29Ngày vía Hộ phápThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba251/10Tân HợiKim Đường Hoàng ĐạoTân HợiTrừSương giángĐịa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đườngThổ phủ, Hỏa tai, Lục bất thành, Thiên ôn, Ngũ quỷ, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư262/10Nhâm TýBạch Hổ Hắc ĐạoTân HợiMãnSương giángThiên mã, U vi tinh, Yếu yên, Thiên quýBạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát, Trùng tang, Trùng phụcYếu yên, Thiên quý 1Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm273/10Quý SửuNgọc Đường Hoàng ĐạoTân HợiBìnhSương giángThiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Thiên quýThổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang, Âm dương thácThiên quý 2Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu284/10Giáp DầnThiên Lao Hắc ĐạoTân HợiĐịnhSương giángMinh tinh, Ngũ phú, Lục hợp, Nguyệt đứcTiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hưNgũ phú, Lục hợp, Nguyệt đức 3Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy295/10Ất MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoTân HợiChấpSương giángÂm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt ânThiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũTam hợp, Thiên đức, Nguyệt ânĐại hao (Tử khí, Quan phù) 4Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật306/10Bính ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoTân HợiPháSương giángThiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợpĐịa tặc, Tội chíGiải thần, Hoàng ân 5Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai317/10Đinh TỵCâu Trần Hắc ĐạoTân HợiNguySương giángDịch mã, Kính tâm, Thiên phúcTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàngDịch mã 7Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Năm: 
2 022
Tháng: 
10
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, tỉnh Phú Thọ. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 7133463
Số người trực tuyến: