Tháng 12/2020 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 12/2020

Data: 
1 Tue17/10 Mậu DầnThiên Lao Hắc ĐạoBìnhTiểu tuyết 16Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuNgũ phú, Lục hợpMinh tinh, Ngũ phú, Lục hợpTiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hư
2 Wed18/10 Kỷ MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoĐịnhTiểu tuyếtĐại hao (Tử khí, Quan phù) 17Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtTam hợp, Nguyệt đức hợpÂm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợp, Nguyệt đức hợpThiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũ
3 Thu19/10 Canh ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoChấpTiểu tuyết 18Không - KhôngCát tườngKết hợp tốtGiải thần, Hoàng ân, Thiên đức hợpThiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt khôngĐịa tặc, Tội chí
4 Fri20/10 Tân TỵCâu Trần Hắc ĐạoPháTiểu tuyết 19Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtDịch mãDịch mã, Kính tâmTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàng
5 Sat21/10 Nhâm NgọThanh Long Hoàng ĐạoNguyTiểu tuyết 20Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuThiên quýHoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Nguyệt giải, Thiên quýThiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hư, Trùng tang, Trùng phục
6 Sun22/10 Quý MùiMinh Đường Hoàng ĐạoNguyĐại Tuyết 21Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốtTam hợp, Thiên quýThiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợp, Thiên quýVãng vong, Cô thần
7 Mon23/10 Giáp ThânThiên Hình Hắc ĐạoThànhĐại TuyếtThiên cương, Kiếp sát, Thụ tử 22Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtNguyệt đứcMẫu thương, Đại hồng sa, Nguyệt đứcThiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm (Diệt môn), Không phòng, Băng tiêu
8 Tue24/10 Ất DậuChu Tước Hắc ĐạoThuĐại TuyếtSát chủ 23Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốtThiên đức, Nguyệt ânSinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương, Thiên đức, Nguyệt ânPhi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát)
9 Wed25/10 Bính TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoKhaiĐại Tuyết 24Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuThiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng saHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc
10 Thu26/10 Đinh HợiKim Đường Hoàng ĐạoBếĐại Tuyết 25Ngày vía DakiniKhông - KhôngCát tườngKết hợp tốtĐịa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Thiên phúc Thổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Ngũ quỷ, Thần cách, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình
11 Fri27/10 Mậu TýBạch Hổ Hắc ĐạoKiếnĐại Tuyết 27Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuYếu yênThiên mã, U vi tinh, Yếu yênBạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát
12 Sat28/10 Kỷ SửuNgọc Đường Hoàng ĐạoTrừĐại Tuyết 28Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuNguyệt đức hợpThiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Nguyệt đức hợpThổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang
13 Sun29/10 Canh DầnThiên Lao Hắc ĐạoMãnĐại Tuyết 29Ngày vía Hộ phápHỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốtNgũ phú, Lục hợp, Thiên đức hợpMinh tinh, Ngũ phú, Lục hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt khôngTiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hư
14 Mon30/10 Tân MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoBìnhĐại TuyếtĐại hao (Tử khí, Quan phù) 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtTam hợpÂm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợpThiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũ
15 Tue1/11 Nhâm ThìnThiên Lao Hắc ĐạoĐịnhĐại TuyếtĐại hao (Tử khí, Quan phù) 1Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuThiên quý, Tam hợp, Nguyệt đứcMinh tinh, Thánh tâm, Thiên quý, Thiên giải, Tam hợp, Nguyệt đứcĐại hao (Tử khí, Quan phù), Tứ thời đại mộ
16 Wed2/11 Quý TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoChấpĐại TuyếtKiếp sát 2Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtThiên đức, Ngũ phú, Thiên quýThiên đức, Ngũ phú, Ích hậu, Thiên quýKiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàng, Trùng tang, Trùng phục
17 Thu3/11 Giáp NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoPháĐại Tuyết 3Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuGiải thần, Nguyệt ânThiên quan, Giải thần, Tục thế, Nguyệt ânThiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặc
18 Fri4/11 Ất MùiCâu Trần Hắc ĐạoNguyĐại Tuyết 4Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốtYếu yênCát khánh, Yếu yên, Nguyệt giảiNguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỷ, Câu trận
19 Sat5/11 Bính ThânThanh Long Hoàng ĐạoThànhĐại Tuyết 5Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốtThiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợpNguyệt không, Thiên phúc, Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh longCửu không, Cô thần, Thổ cấm
20 Sun6/11 Đinh DậuMinh Đường Hoàng ĐạoThuĐại Tuyết 6Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuNguyệt đức hợpNguyệt tài, U vi tinh, Minh đường, Mẫu thương, Nguyệt đức hợpTiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát
21 Mon7/11 Mậu TuấtThiên Hình Hắc ĐạoKhaiĐông chí 7Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtSinh khí Hoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Ngũ hư
22 Tue8/11 Kỷ HợiChu Tước Hắc ĐạoBếĐông chí 8Ngày vía Đức Phật Dược SưHỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốtPhúc hậuTội chí, Chu tước
23 Wed9/11 Canh TýKim Quỹ Hoàng ĐạoKiếnĐông chí 9Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtThiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhậtThổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Nguyệt kiến chuyển sát
24 Thu10/11 Tân SửuKim Đường Hoàng ĐạoTrừĐông chí 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuLục hợpĐịa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đườngThiên ôn, Nhân cách, Tam tang
25 Fri11/11 Nhâm DầnBạch Hổ Hắc ĐạoMãnĐông chíSát chủ 11Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuNguyệt đức, Dịch mã, Thiên quýThiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Nguyệt đức, Dịch mã, Lộc khố, Thiên quýThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổ
26 Sat12/11 Quý MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoBìnhĐông chíThiên cương, Thụ tử 12Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuThiên quýThiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đường, Thiên quýThiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thành, Trùng tang, Trùng phục
27 Sun13/11 Giáp ThìnThiên Lao Hắc ĐạoĐịnhĐông chíĐại hao (Tử khí, Quan phù) 13Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốtNguyệt ân, Tam hợpMinh tinh, Thánh tâm, Nguyệt ân, Thiên giải, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù)
28 Mon14/11 Ất TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoChấpĐông chíKiếp sát 14Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuNgũ phú, Thiên đứcThiên đức, Ngũ phú, Ích hậuKiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàng
29 Tue15/11 Bính NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoPháĐông chí 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuGiải thầnThiên quan, Giải thần, Tục thế, Thiên phúc, Nguyệt khôngThiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặc
30 Wed16/11 Đinh MùiCâu Trần Hắc ĐạoNguyĐông chí 1617/11: Ngày vía Đức Phật A Di Đà (ÂL)Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuYếu yên, Nguyệt đức hợpCát khánh, Yếu yên, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợpNguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỷ, Câu trận
31 Thu17/11 Mậu ThânThanh Long Hoàng ĐạoThànhĐông chí 17Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuThiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợpThiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh longCửu không, Cô thần, Thổ cấm
Năm: 
2 020
Tháng: 
12
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 5778508
Số người trực tuyến: