Tháng 2-2022
Data:
Thứ ba | 1 | 1/1 | Ất Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Nhâm Dần | Thành | Đại hàn | Phúc sinh, Cát khánh, Âm đức, Thiên quý | Thiên lại, Hoang vu, Nhân cách, Huyền vũ, Ngũ hư, Ly sàng | Thiên quý | 1/1: Tết Âm lịch/ Ngày vía Đức Phật Di Lặc | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tư | 2 | 2/1 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Nhâm Dần | Thu | Đại hàn | Thiên hỷ, Thiên quan, Tam hợp, Hoàng ân, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Thụ tử, Nguyệt yếm, Cô thần, Quỷ khốc, | Tam hợp, Hoàng ân, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Thụ tử | 1 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ năm | 3 | 3/1 | Đinh Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Nhâm Dần | Khai | Đại hàn | Thánh tâm, Ngũ phú, U vi tinh, Lục hợp, Mẫu thương, Thiên đức | Địa phá, Hà khôi (Câu giảo), Câu trận, Kiếp sát, Thổ cấm | Ngũ phú, Lục hợp, Thiên đức | Kiếp sát | 3 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ sáu | 4 | 4/1 | Mậu Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Nhâm Dần | Khai | Lập Xuân | Sinh khí, Ích hậu, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long | Thiên hỏa, Phi ma sát, Lỗ ban sát, Không phòng | 4 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
Thứ bảy | 5 | 5/1 | Kỷ Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Nhâm Dần | Bế | Lập Xuân | Minh đường, Tục thế, Đại hồng sa, Tuế hợp, Thiên phúc | Hoang vu, Địa tặc, Hỏa tai, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả, Ngũ hư | 5 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Chủ nhật | 6 | 6/1 | Canh Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Nhâm Dần | Kiến | Lập Xuân | Mãn đức tinh, Yếu yên, Phúc hậu | Thổ phủ, Lục bất thành, Vãng vong, Lôi công, Trùng phục | Yếu yên | 6 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ hai | 7 | 7/1 | Tân Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Nhâm Dần | Trừ | Lập Xuân | Nguyệt đức hợp | Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát | Nguyệt đức hợp | 7 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 8 | 8/1 | Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Nhâm Dần | Mãn | Lập Xuân | Thiên phú, Thiên tài (Lộc khố), Thiên đức hợp, Nguyệt không | Thổ ôn, Thiên cẩu, Thiên tặc, Không phòng, Cửu không, Quả tú, Tam tang, Phủ đầu sát | Thiên đức hợp | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ tư | 9 | 9/1 | Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Nhâm Dần | Bình | Lập Xuân | Địa tài, Hoạt diệu, Kim đường | Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Ngũ hư, Nguyệt hình, Sát chủ, Băng tiêu, Không phòng, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Thần cách | Thiên cương, Sát chủ | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ năm | 10 | 10/1 | Giáp Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Nhâm Dần | Định | Lập Xuân | Thiên mã, Nguyệt tài, Dân nhật, Thiên giải, Tam hợp, Thiên quý | Đại hao, Tử khí, Hoang sa, Ngũ quỷ, Bạch hổ, Tội chí, Trùng tang | Tam hợp, Thiên quý | Đại hao | 9 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ sáu | 11 | 11/1 | Ất Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Nhâm Dần | Chấp | Lập Xuân | Thiên thành, Kính tâm, Ngọc đường, Thiên quý | Thiên ôn | Thiên quý | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
Thứ bảy | 12 | 12/1 | Bính Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Nhâm Dần | Phá | Lập Xuân | Minh tinh, Phổ hộ, Giải thần, Nguyệt ân, Nguyệt giải, Nguyệt đức, Dịch mã | Nguyệt phá | Giải thần, Nguyệt ân, Nguyệt đức, Dịch mã | 11 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 13 | 13/1 | Đinh Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Nhâm Dần | Nguy | Lập Xuân | Phúc sinh, Cát khánh, Âm đức, Thiên đức hợp | Thiên lại, Hoang vu, Nhân cách, Huyền vũ, Ngũ hư, Ly sàng | Thiên đức hợp | 12 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ hai | 14 | 14/1 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Nhâm Dần | Thành | Lập Xuân | Thiên hỷ, Thiên quan, Tam hợp, Hoàng ân | Thụ tử, Nguyệt yếm, Cô thần, Quỷ khốc, | Tam hợp, Hoàng ân | Thụ tử | 13 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ ba | 15 | 15/1 | Kỷ Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Nhâm Dần | Thu | Lập Xuân | Thánh tâm, Ngũ phú, U vi tinh, Lục hợp, Mẫu thương, Thiên phúc | Địa phá, Hà khôi (Câu giảo), Câu trận, Kiếp sát, Thổ cấm | Ngũ phú, Lục hợp | Kiếp sát | | 14 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ tư | 16 | 16/1 | Canh Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Nhâm Dần | Khai | Lập Xuân | Sinh khí, Ích hậu, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long | Thiên hỏa, Phi ma sát, Lỗ ban sát, Không phòng, Trùng phục | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ năm | 17 | 17/1 | Tân Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Nhâm Dần | Bế | Lập Xuân | Minh đường, Tục thế, Đại hồng sa, Tuế hợp, Nguyệt đức hợp | Hoang vu, Địa tặc, Hỏa tai, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả, Ngũ hư | Nguyệt đức hợp | 16 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 18 | 18/1 | Nhâm Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Nhâm Dần | Kiến | Lập Xuân | Mãn đức tinh, Yếu yên, Phúc hậu, Thiên đức hợp, Nguyệt không | Thổ phủ, Lục bất thành, Vãng vong, Lôi công | Yếu yên, Thiên đức hợp | 17 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 19 | 19/1 | Quý Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Nhâm Dần | Trừ | Vũ Thủy | Nguyệt đức hợp, Thiên phúc | Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát | Nguyệt đức hợp | 18 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 20 | 20/1 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Nhâm Dần | Mãn | Vũ Thủy | Thiên phú, Thiên tài (Lộc khố), Thiên quý | Thổ ôn, Thiên cẩu, Thiên tặc, Không phòng, Cửu không, Quả tú, Tam tang, Phủ đầu sát, Trùng tang | Thiên quý | 19 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 21 | 21/1 | Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Nhâm Dần | Bình | Vũ Thủy | Địa tài, Hoạt diệu, Kim đường, Thiên quý | Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Ngũ hư, Nguyệt hình, Sát chủ, Băng tiêu, Không phòng, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Thần cách | Thiên quý | Thiên cương, Sát chủ | 20 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ ba | 22 | 22/1 | Bính Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Nhâm Dần | Định | Vũ Thủy | Thiên mã, Nguyệt tài, Nguyệt ân, Dân nhật, Nguyệt đức, Thiên giải, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Hoang sa, Ngũ quỷ, Bạch hổ, Tội chí | Nguyệt ân, Nguyệt đức, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 21 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ tư | 23 | 23/1 | Đinh Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Nhâm Dần | Chấp | Vũ Thủy | Thiên thành, Kính tâm, Ngọc đường, Thiên đức | Thiên ôn | Thiên đức | 22 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ năm | 24 | 24/1 | Mậu Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Nhâm Dần | Phá | Vũ Thủy | Minh tinh, Phổ hộ, Giải thần, Nguyệt giải, Dịch mã | Nguyệt phá, Trùng tang | Giải thần, Dịch mã | 23 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 25 | 25/1 | Kỷ Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Nhâm Dần | Nguy | Vũ Thủy | Phúc sinh, Cát khánh, Âm đức, Thiên phúc | Thiên lại, Hoang vu, Nhân cách, Huyền vũ, Ngũ hư, Ly sàng | 24 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
Thứ bảy | 26 | 26/1 | Canh Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Nhâm Dần | Thành | Vũ Thủy | Thiên hỷ, Thiên quan, Tam hợp, Hoàng ân | Thụ tử, Nguyệt yếm, Cô thần, Quỷ khốc, Trùng phục | Tam hợp, Hoang ân | Thụ tử | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
Chủ nhật | 27 | 27/1 | Tân Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Nhâm Dần | Thu | Vũ Thủy | Thánh tâm, Ngũ phú, U vi tinh, Lục hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp | Địa phá, Hà khôi (Câu giảo), Câu trận, Kiếp sát, Thổ cấm | Ngũ phú, Lục hợp, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát | 27 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ hai | 28 | 28/1 | Nhâm Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Nhâm Dần | Khai | Vũ Thủy | Sinh khí, Ích hậu, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long, Thiên đức hợp, Nguyệt không | Thiên hỏa, Phi ma sát, Lỗ ban sát, Không phòng | Thiên đức hợp | 28 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt |
Năm:
2 022
Tháng:
2
- 1 lần xem