Thàng 7 - 2023 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Thàng 7 - 2023

Data: 
Thứ bảy114/5Canh ThânThanh Long Hoàng ĐạoMậu NgọMãnHạ ChíThiên phú, Dịch mã, Lộc khố, Thiên phúc, Nguyệt đức hợpThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Tội chíDịch mã, Nguyệt đức hợp Sát chủ 13Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật215/5Tân DậuMinh Đường Hoàng ĐạoMậu NgọBìnhHạ ChíNguyệt tài, Minh đường, Thanh long, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâmThiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc, Tiểu hao, Lục bất thànhHoàng ânThiên cương 14Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai316/5Nhâm TuấtThiên Hình Hắc ĐạoMậu NgọĐịnhHạ ChíPhổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giải, Thiên phúc, Nguyệt khôngĐại hao (Tử khí, Quan phù), Quỷ khốcTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba417/5Quý HợiChu Tước Hắc ĐạoMậu NgọChấpHạ ChíThiên đức, Ngũ phú, Phúc sinhKiếp sát, Chu tước, Không phòng, Trùng phụcThiên đức, Ngũ phúKiếp sát 16Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư518/5Giáp TýKim Quỹ Hoàng ĐạoMậu NgọPháHạ ChíThiên tài, Giải thầnThiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tặc, Tai sátGiải thầnThụ tử 17Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm619/5Ất SửuKim Đường Hoàng ĐạoMậu NgọNguyHạ ChíĐịa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Kim đường, Âm đức, Nguyệt đứcNguyệt hỏa (Độc hỏa), Nguyệt hư, Nhân cáchNguyệt đức 18Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu720/5Bính DầnBạch Hổ Hắc ĐạoMậu NgọNguyTiểu ThửThiên đức hợp, Thiên hỷ, Ích hậu, Thiên quý, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên mãHoang sa, Bạch hổ, Lôi công, Thổ cấm, Ly sàng, Cô thầnThiên đức hợp, Thiên quý, Tam hợp 19Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy821/5Đinh MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoMậu NgọThànhTiểu ThửThiên thành, U vi tinh, Ngọc đường, Tục thế, Mẫu thương, Thiên quýĐịa phá, Hỏa tai, Ngũ quỷ, Cửu không, Băng tiêu, Hà khôi, Vãng vong, Lỗ ban sát, Trùng tangThiên quý 20Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật922/5Mậu ThìnThiên Lao Hắc ĐạoMậu NgọThuTiểu ThửSinh khí, Minh tinh, Yếu yên, Đại hồng sa, Nguyệt ânHoang vu, Cô quảYếu yên, Nguyệt ân 22Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai1023/5Kỷ TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoMậu NgọKhaiTiểu ThửPhúc hậu, Đại hồng saHuyền vũ 23Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba1124/5Canh NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoMậu NgọBếTiểu ThửThiên quan, Mãn đức tinh, Quan nhật, Thiên phúcThổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm, Ly sàng, Nguyệt kiến, Nguyệt hình 24Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư1225/5Tân MùiCâu Trần Hắc ĐạoMậu NgọKiếnTiểu ThửLục hợp, Nguyệt đức hợpCâu trận, Phủ đầu sát, Tam tangLục hợp, Nguyệt đức hợp 25Ngày vía DakiniThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm1326/5Nhâm ThânThanh Long Hoàng ĐạoMậu NgọTrừTiểu ThửThiên phú, Dịch mã, Thanh long, Lộc khố, Thiên phúc, Nguyệt khôngThổ ôn, Hoang vu, Quả tú, Tội chí, Sát chủDịch mãSát chủ 26Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu1427/5Quý DậuMinh Đường Hoàng ĐạoMậu NgọMãnTiểu ThửNguyệt tài, Minh đường, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâmThiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc, Tiểu hao, Lục bất thành, Trùng phụcHoàng ânThiên cương 27Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy1528/5Giáp TuấtThiên Hình Hắc ĐạoMậu NgọBìnhTiểu ThửPhổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giảiĐại hao (Tử khí, Quan phù), Quỷ khốc Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 28Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật1629/5Ất HợiChu Tước Hắc ĐạoMậu NgọĐịnhTiểu ThửThiên đức, Ngũ phú, Phúc sinhKiếp sát, Chu tước, Không phòngThiên đức, Ngũ phúKiếp sát 29Ngày vía Hộ phápHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai1730/5Bính TýKim Quỹ Hoàng ĐạoMậu NgọChấpTiểu ThửThiên tài, Giải thần, Nguyệt đức, Thiên quýThiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tặc, Tai sátGiải thần, Nguyệt đức, Thiên quýThụ tử 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiThủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba181/6Đinh SửuChu Tước Hắc ĐạoKỷ MùiPháTiểu ThửThiên quýTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước, Nguyệt hìnhThiên quý 1Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư192/6Mậu DầnKim Quỹ Hoàng ĐạoKỷ MùiNguyTiểu ThửThiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpTội chí, Thổ cấm, Ly sàng, Trùng phụcNgũ phú, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp 2Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm203/6Kỷ MãoKim Đường Hoàng ĐạoKỷ MùiThànhTiểu ThửThiên hỷ, Địa tài, Tam hợp, Kính tâm, Mẫu thương, Hoàng ân, Kim đườngThiên hỏa, Cô thần, Lỗ ban sát, Trùng tangTam hợp, Hoàng ân 3Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu214/6Canh ThìnBạch Hổ Hắc ĐạoKỷ MùiThuTiểu ThửThiên mã, Phổ hộ, Đại hồng sa, Nguyệt khôngThiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô quảThiên cương 4Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy225/6Tân TỵNgọc Đường Hoàng ĐạoKỷ MùiKhaiTiểu ThửSinh khí, Thiên thành, Phúc sinh, Dịch mã, Phúc hậu, Ngọc đường, Hồng sa, Nguyệt ânThiên tặc, Nguyệt yếmDịch mã, Nguyệt ân 5Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật236/6Nhâm NgọThiên Lao Hắc ĐạoKỷ MùiBếĐại ThửMinh tinh, Cát khánh, Lục hợpThiên lại, Thụ tử, Vãng vong, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sátLục hợpThụ tử 5Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai247/6Quý MùiNguyên Vũ Hắc ĐạoKỷ MùiKiếnĐại ThửThánh tâmThổ phủ, Thần cách, Huyền vũ, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng 6Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba258/6Giáp ThânTư Mệnh Hoàng ĐạoKỷ MùiTrừĐại ThửThiên quan, U vi tinh, Ích hậu, Tuế hợp, Thiên đức, Nguyệt đứcKiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ quỷ, Ngũ hưThiên đức, Nguyệt đứcKiếp sát 7Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư269/6Ất DậuCâu Trần Hắc ĐạoKỷ MùiMãnĐại ThửThiên phú, Tục thế, Dân nhậtThổ ôn, Hỏa tai, Phi ma sát, Câu trận, Quả tú 8Ngày vía Đức Phật Dược SưThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm2710/6Bính TuấtThanh Long Hoàng ĐạoKỷ MùiBìnhĐại ThửYếu yên, Nguyệt giải, Thanh long, Thiên quýTiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Sát chủ, Quỷ khốc, Tứ thời đại mộYếu yên, Thiên quýSát chủ 9Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu2811/6Đinh HợiMinh Đường Hoàng ĐạoKỷ MùiĐịnhĐại ThửNguyệt tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Minh đường, Tam hợp, Thiên quýĐại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Lôi côngTam hợp, Thiên quýĐại hao (Tử khí, Quan phù) 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy2912/6Mậu TýThiên Hình Hắc ĐạoKỷ MùiChấpĐại ThửGiải thầnThiên ôn, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Hoang sa, Cửu không, Ngũ hư, Trùng phụcGiải thần 11Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật3013/6Kỷ SửuChu Tước Hắc ĐạoKỷ MùiPháĐại ThửThiên đức hợp, Nguyệt đức hợpTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước, Nguyệt hình, Trùng tangThiên đức hợp, Nguyệt đức hợp 12Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai3114/6Canh DầnKim Quỹ Hoàng ĐạoKỷ MùiNguyĐại ThửThiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương, Nguyệt khôngTội chí, Thổ cấm, Ly sàngNgũ phú 14Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Năm: 
2 023
Tháng: 
7
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 5792735
Số người trực tuyến: